thiên tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên tai+ noun
- natural calamity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên tai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiên tai":
thiên tai thiên tài - Những từ có chứa "thiên tai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 605